Có 2 kết quả:

已經 yǐ jīng ㄧˇ ㄐㄧㄥ已经 yǐ jīng ㄧˇ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

đã, rồi

Từ điển Trung-Anh

already

Bình luận 0